Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "giảm tải bớt một thứ gì" trong Anh . Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
bớt giá trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bớt giá (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành.
giảm giá bằng Tiếng Anh. giảm giá. bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh giảm giá trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: deflation, devalue, cut-price . Bản dịch theo ngữ cảnh của giảm giá có ít nhất 1.928 câu được dịch.
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về dung tích tiếng anh là gì thông qua các ví dụ chi tiết dưới đây: Safe volumes of this liquid to be replaced by another are limited to between 600 and 1,200 ml. dung tích an toàn của chất lỏng này được thay thế bằng chất lỏng khác được giới hạn trong
Fix có nghĩa là: Fix: Sửa chữa; Khắc phục (động từ). Fix: Khó khăn; Đường cùng (danh từ). Fix được hiểu theo nghĩa thông dụng nhất là sửa chữa hay khắc phục một điều gì đó, một sản phẩm nào đó. 2. Nghĩa bóng của Fix trong đời sống Việt Nam. Ngoài việc mang trên mình
Phiên Âm: Anh - Anh là /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt/. Định nghĩa tiếng Việt: Mức giá tại một thời điểm đồng tiền của một quốc gia hay khu vực có thể được chuyển đổi sang đồng tiền của quốc gia hay khu vực khác gọi là tỷ giá. Và theo đó tỷ giá đó được tính bằng số
bOLf. Từ điển Việt-Anh sự bớt giá Bản dịch của "sự bớt giá" trong Anh là gì? vi sự bớt giá = en volume_up discount chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự bớt giá {danh} EN volume_up discount Bản dịch VI sự bớt giá {danh từ} sự bớt giá từ khác bớt giá, sự bớt, sự giảm, sự trừ, sự hạ giá, sự chiết khấu, giảm giá, khuyến mãi volume_up discount {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự bớt giá" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementgiá danh từEnglishcostpricebớt động từEnglishreducesubtractlowerlessendiscountdiminishbớt danh từEnglishdecreasesự giảm giá danh từEnglishfallsự hạ giá danh từEnglishdiscountsự bớt căng thẳng danh từEnglishrelaxationsự đánh giá danh từEnglishopinionassessmentappreciationsự đặt giá động từEnglishbidsự trả giá danh từEnglishbidsự băng giá danh từEnglishfrostsự bớt đi danh từEnglishrelief Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự bổ sungsự bộc phátsự bội giáosự bội tínsự bội ơnsự bội ướcsự bột phátsự bới mócsự bớtsự bớt căng thẳng sự bớt giá sự bớt đisự bức xạsự bừa bãisự bực mìnhsự ca ngợisự ca tụngsự cai sữasự cai trịsự can thiệpsự can đảm commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Từ điển Việt-Anh giảm xuống Bản dịch của "giảm xuống" trong Anh là gì? vi giảm xuống = en volume_up reduce chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI giảm xuống {động} EN volume_up reduce Bản dịch VI giảm xuống {động từ} giảm xuống từ khác bỏ bớt, giảm, bớt, hạ, giảm bớt volume_up reduce {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "giảm xuống" trong tiếng Anh giảm động từEnglishdiminishreducedecreasecut back onxuống trạng từEnglishdownxuống tính từEnglishdownxuống động từEnglishdescendxuống giới từEnglishdowngiảm giá danh từEnglishdiscountgiảm bớt động từEnglishreducerớt xuống động từEnglishdrop downdỡ hàng xuống động từEnglishunloadrụng xuống động từEnglishdrop downrơi xuống động từEnglishdrop downngã xuống tính từEnglishdownrũ xuống tính từEnglishdroopylăn xuống động từEnglishdescendgiảm biên chế động từEnglishlay offgiáng mạnh xuống động từEnglishwhackhạ xuống động từEnglishlower Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese giải độcgiảmgiảm biên chếgiảm bớtgiảm giágiảm nhẹgiảm nhẹ nghĩagiảm sútgiảm thiểugiảm tải bớt một thứ gì giảm xuống giảm đaugiản dịgiản tiệngiản đồgiảng sưgiảng viêngiảng đườnggiảng đạogiấc mơgiấc mộng commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Từ điển Việt-Anh bớt giá Bản dịch của "bớt giá" trong Anh là gì? vi bớt giá = en volume_up discount chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI bớt giá {danh} EN volume_up discount sự bớt giá {danh} EN volume_up discount Bản dịch VI bớt giá {danh từ} bớt giá từ khác sự bớt, sự giảm, sự trừ, sự hạ giá, sự chiết khấu, sự bớt giá, giảm giá, khuyến mãi volume_up discount {danh} VI sự bớt giá {danh từ} sự bớt giá từ khác bớt giá, sự bớt, sự giảm, sự trừ, sự hạ giá, sự chiết khấu, giảm giá, khuyến mãi volume_up discount {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "bớt giá" trong tiếng Anh giá danh từEnglishcostpricebớt động từEnglishreducesubtractlowerlessendiscountdiminishbớt danh từEnglishdecreasegiảm giá danh từEnglishdiscountđáng giá tính từEnglishvaluableworthghi giá động từEnglishfigurecó giá tính từEnglishvaluablelượng giá động từEnglishestimatekhông đáng giá tính từEnglishworthlessép giá động từEnglishextorttrị giá tính từEnglishworthvật giá danh từEnglishpriceđang giá tính từEnglishvaluable Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese bột súngbột sắnbột tanbột trắng nitrat kalibớibới cho chặtbới lênbới mócbớpbớt bớt giá bớt xénbớt đibờbờ biểnbờ cõibờ dốcbờ giậubờ hèbờ hồbờ kè commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
bớt giá tiếng anh là gì